Giải Mã Các Thông Số Trên Bộ Đàm: Tần Số, Công Suất, Số Kênh Là Gì?
Khi tìm hiểu hoặc chọn mua bộ đàm, nhiều người thường bối rối trước hàng loạt thông số kỹ thuật như tần số (Frequency), công suất (Power Output), số kênh (Channel), hay dải tần (UHF/VHF). Những thông số này không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến phạm vi hoạt động, độ ổn định sóng và chất lượng âm thanh của thiết bị.
Trong bài viết này, Review Điện Máy 24h sẽ giúp bạn “giải mã” chi tiết từng thông số để hiểu rõ và chọn được bộ đàm phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.

1. Tần số bộ đàm là gì?
Tần số (Frequency) là đại lượng biểu thị số lần dao động của sóng vô tuyến trong một giây, được tính bằng đơn vị MHz (megahertz). Hiểu đơn giản, tần số chính là “con đường” mà tín hiệu âm thanh truyền qua giữa các bộ đàm.
Hiện nay, bộ đàm thường hoạt động ở hai dải tần chính:
-
VHF (Very High Frequency): 136 – 174 MHz
-
UHF (Ultra High Frequency): 400 – 520 MHz
Vậy khác nhau ở đâu?
-
VHF: Phù hợp môi trường trống trải, ít vật cản như đồng ruộng, bến cảng, sông nước.
-
UHF: Sóng mạnh, xuyên tường tốt hơn, thích hợp dùng trong thành phố, nhà xưởng, công trình hoặc khách sạn.
Nếu bạn làm việc ngoài trời hoặc khu vực mở, nên chọn bộ đàm tần số VHF; còn trong khu vực nhiều vật cản, UHF sẽ là lựa chọn tối ưu.
2. Công suất bộ đàm là gì và ảnh hưởng thế nào đến tầm xa?
Công suất (Power Output) thể hiện năng lượng mà bộ đàm phát ra khi truyền tín hiệu, được đo bằng Watt (W).
Công suất càng cao, tầm xa liên lạc càng lớn, tuy nhiên cũng tiêu hao pin nhanh hơn.
Công suất của bộ đàm hiện nay thường nằm trong khoảng:
-
1 – 2W: Bộ đàm mini, dùng cho nhà hàng, bảo vệ, khách sạn.
-
3 – 5W: Bộ đàm tầm trung, dùng cho công trình, đội nhóm du lịch.
-
5 – 10W trở lên: Bộ đàm chuyên dụng, phục vụ công nghiệp, cứu hộ, hàng hải.
Thông thường, bộ đàm công suất 5W có thể liên lạc trong phạm vi 5 – 10 km ở điều kiện lý tưởng (địa hình bằng phẳng, ít vật cản).
Lưu ý: Không phải cứ công suất cao là tốt. Nếu bạn chỉ dùng trong phạm vi hẹp, nên chọn công suất nhỏ để tiết kiệm pin và hạn chế nhiễu sóng.
3. Số kênh (Channel) trong bộ đàm là gì?
Số kênh là số lượng “đường truyền riêng” mà bộ đàm có thể cài đặt để liên lạc. Mỗi kênh có tần số và mã bảo mật riêng, giúp nhiều nhóm người dùng cùng hoạt động mà không bị trùng hoặc nhiễu tín hiệu.
Ví dụ:
-
Bộ đàm 16 kênh: thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, đội bảo vệ.
-
Bộ đàm 128 – 256 kênh: phù hợp cho công trình lớn, tổ chức sự kiện, khu công nghiệp.
Số kênh càng nhiều, khả năng tùy biến nhóm liên lạc càng cao. Một đội bảo vệ có thể cài:
-
Kênh 1 cho cổng chính
-
Kênh 2 cho bãi xe
-
Kênh 3 cho quản lý ca đêm
Điều này giúp quản lý dễ dàng và tiết kiệm thời gian liên lạc.
4. Các thông số kỹ thuật quan trọng khác cần biết
Ngoài tần số, công suất, số kênh, khi chọn bộ đàm bạn cũng nên chú ý đến những yếu tố sau:
-
Dung lượng pin (mAh): Càng cao thì thời gian hoạt động càng lâu, thông thường từ 1500–3000mAh.
-
Chuẩn chống nước – bụi (IP): IP54, IP65, IP67 giúp bộ đàm bền bỉ khi làm việc ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
-
Chức năng VOX (Hands-Free): Giúp nói mà không cần nhấn nút PTT – tiện khi đang làm việc tay đôi.
-
CTCSS/DCS Code: Mã bảo mật giúp giảm nhiễu, tránh bị người ngoài nghe được tín hiệu.
-
Dải âm thanh: Thông thường 300Hz – 3kHz, ảnh hưởng đến độ rõ của giọng nói.
5. Hướng dẫn đọc hiểu thông số trên tem hoặc hộp bộ đàm
Một ví dụ thực tế, bạn có thể thấy thông số như sau:
Model: Baofeng UV-9R Plus
Frequency Range: 136-174 / 400-520 MHz
Power Output: 5W
Channels: 128
Battery: 2200mAh Li-ion
IP Rating: IP67
Giải thích nhanh:
-
Thiết bị này hoạt động ở cả UHF và VHF, công suất trung bình, đủ dùng cho du lịch hoặc công trình nhỏ.
-
128 kênh giúp tạo nhiều nhóm liên lạc.
-
IP67 cho phép chống nước ngâm tạm thời, phù hợp môi trường ẩm ướt.
6. Cách chọn thông số phù hợp với nhu cầu sử dụng
-
Dành cho công trình hoặc ngoài trời: chọn UHF, công suất 5W trở lên, pin 2000mAh+, chuẩn IP65–IP67.
-
Dành cho nhà hàng, khách sạn: công suất 2–3W, kênh 16–32, nhỏ gọn và âm thanh rõ.
-
Dành cho du lịch, phượt: nên chọn bộ đàm tầm xa, chống nước, pin khỏe, có thể dùng sạc dự phòng USB.
7. Kết luận
Hiểu rõ tần số, công suất và số kênh là bước quan trọng giúp bạn chọn đúng bộ đàm cho nhu cầu sử dụng – dù là cho công trình, bảo vệ, du lịch hay cứu hộ.
Nếu bạn mới bắt đầu, hãy ưu tiên các dòng UHF 5W, tầm 16–128 kênh, dung lượng pin 2000mAh trở lên.
Những dòng như Motorola Talkabout T82, Kenwood TK-3000, hay Baofeng UV-9R Plus là lựa chọn cân bằng giữa độ bền, hiệu suất và giá thành.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Thông Số Kỹ Thuật Bộ Đàm
1. Tần số bộ đàm là gì và tại sao lại quan trọng?
Tần số bộ đàm là dải sóng vô tuyến mà thiết bị sử dụng để truyền và nhận tín hiệu. Việc chọn đúng tần số (VHF hoặc UHF) giúp đảm bảo sóng ổn định, âm thanh rõ nét và phạm vi liên lạc phù hợp với môi trường sử dụng.
2. Nên chọn bộ đàm tần số UHF hay VHF?
-
UHF (400–520 MHz): phù hợp môi trường có nhiều vật cản như tòa nhà, nhà xưởng, công trình.
-
VHF (136–174 MHz): phù hợp nơi trống trải như đồng ruộng, cảng biển, khu vực ngoài trời.
Tùy vào môi trường làm việc mà bạn nên chọn loại tần số phù hợp để đạt hiệu quả liên lạc cao nhất.
3. Công suất bộ đàm bao nhiêu là đủ dùng?
Công suất từ 3–5W là phù hợp cho hầu hết nhu cầu thông thường như bảo vệ, khách sạn, hoặc công trình nhỏ. Nếu làm việc ở khu vực rộng, cần khoảng cách liên lạc xa (5–10 km), nên chọn bộ đàm 5W trở lên.
4. Bộ đàm có nhiều kênh để làm gì?
Số kênh giúp chia nhóm liên lạc riêng biệt, tránh trùng tần số hoặc nhiễu sóng. Ví dụ: đội bảo vệ có thể chia các kênh riêng cho từng khu vực (cổng, tầng, bãi xe). Bộ đàm càng nhiều kênh, khả năng tùy chỉnh càng linh hoạt.
5. Bộ đàm hoạt động được trong khoảng cách bao xa?
Tùy theo công suất và địa hình:
-
Môi trường trống trải: 5–10 km
-
Trong đô thị hoặc nhà xưởng: 1–3 km
Một số dòng bộ đàm chuyên dụng có thể đạt tới 15–20 km khi kết hợp ăng-ten tăng cường hoặc trạm lặp sóng.
6. Bộ đàm chống nước có cần thiết không?
Nếu bạn làm việc ngoài trời, trong công trình hoặc môi trường ẩm ướt, nên chọn bộ đàm có chuẩn IP65 – IP67 để đảm bảo độ bền và khả năng hoạt động ổn định khi gặp mưa hoặc bụi bẩn.
7. Làm sao biết bộ đàm mình dùng thuộc tần số nào?
Bạn có thể xem thông tin trên tem máy, hướng dẫn sử dụng hoặc tra trong phần Frequency Range của thiết bị. Ví dụ:
-
“136–174 MHz” → Bộ đàm VHF
-
“400–520 MHz” → Bộ đàm UHF
8. Có cần xin giấy phép khi dùng bộ đàm không?
Tùy theo quốc gia và mục đích sử dụng. Ở Việt Nam, bộ đàm công suất nhỏ (dưới 5W, dải tần dân dụng) thường không cần giấy phép. Tuy nhiên, với bộ đàm công suất cao hoặc dùng cho tổ chức, doanh nghiệp, bạn nên đăng ký tần số tại Cục Tần Số Vô Tuyến Điện để tránh vi phạm quy định.
9. Bộ đàm có dùng được ở trong thang máy hoặc tầng hầm không?
Thông thường sóng bộ đàm bị yếu hoặc mất tín hiệu trong thang máy, tầng hầm do kim loại và bê tông cản sóng. Nếu cần liên lạc ở những khu vực này, bạn nên dùng bộ đàm UHF công suất cao hoặc lắp đặt bộ khuếch đại sóng (repeater).
10. Làm sao chọn bộ đàm bền và dùng ổn định lâu dài?
Chọn thiết bị từ thương hiệu uy tín như Motorola, Kenwood, Baofeng, HYT, có chuẩn chống nước, pin dung lượng từ 2000mAh trở lên, và có trung tâm bảo hành chính hãng tại Việt Nam.

Đăng nhận xét